Có 2 kết quả:
指示代詞 zhǐ shì dài cí ㄓˇ ㄕˋ ㄉㄞˋ ㄘˊ • 指示代词 zhǐ shì dài cí ㄓˇ ㄕˋ ㄉㄞˋ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
demonstrative pronoun
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
demonstrative pronoun
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0